Từ "khứu giác" trong tiếng Việt có nghĩa là một trong năm giác quan của con người, có chức năng nhận biết và phân biệt các mùi hương. Cơ quan chính đảm nhiệm chức năng này là mũi. Khi chúng ta ngửi thấy một mùi nào đó, đó chính là sự hoạt động của khứu giác.
Định Nghĩa:
Ví Dụ Sử Dụng:
Câu đơn giản: "Mũi của tôi rất nhạy cảm với mùi hương, vì vậy khứu giác của tôi tốt."
Câu nâng cao: "Khứu giác đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thực phẩm, vì một số người có thể cảm thấy mùi vị của món ăn chỉ qua khứu giác mà không cần nếm thử."
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng:
"Khứu giác" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cảm nhận mùi hương, như trong y học, tâm lý học, hay thực phẩm.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "khứu giác phát triển" (khả năng ngửi tốt) hay "khứu giác kém" (khả năng ngửi kém).
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa:
Từ gần giống: "Mùi" (mùi hương mà khứu giác phát hiện) và "ngửi" (hành động sử dụng khứu giác).
Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Việt không có từ đồng nghĩa hoàn toàn với "khứu giác", nhưng có thể sử dụng "hương giác" trong một số văn cảnh văn học.
Liên Quan:
Chú Ý:
Khứu giác không chỉ giúp chúng ta nhận biết mùi hương mà còn có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và ký ức. Ví dụ, một mùi hương đặc trưng có thể gợi nhớ lại những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.