Characters remaining: 500/500
Translation

khứu giác

Academic
Friendly

Từ "khứu giác" trong tiếng Việt có nghĩamột trong năm giác quan của con người, chức năng nhận biết phân biệt các mùi hương. Cơ quan chính đảm nhiệm chức năng này mũi. Khi chúng ta ngửi thấy một mùi nào đó, đó chính sự hoạt động của khứu giác.

Định Nghĩa:
  • Khứu giác: Giác quan giúp chúng ta cảm nhận mùi hương, cho phép chúng ta phân biệt được các loại mùi khác nhau.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mũi của tôi rất nhạy cảm với mùi hương, vậy khứu giác của tôi tốt."
  2. Câu nâng cao: "Khứu giác đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thực phẩm, một số người có thể cảm thấy mùi vị của món ăn chỉ qua khứu giác không cần nếm thử."
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • "Khứu giác" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cảm nhận mùi hương, như trong y học, tâm lý học, hay thực phẩm.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "khứu giác phát triển" (khả năng ngửi tốt) hay "khứu giác kém" (khả năng ngửi kém).
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống: "Mùi" (mùi hương khứu giác phát hiện) "ngửi" (hành động sử dụng khứu giác).
  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Việt không từ đồng nghĩa hoàn toàn với "khứu giác", nhưng có thể sử dụng "hương giác" trong một số văn cảnh văn học.
Liên Quan:
  • "Thính giác": Giác quan liên quan đến việc nghe âm thanh.
  • "Vị giác": Giác quan liên quan đến việc cảm nhận vị của thức ăn.
Chú Ý:

Khứu giác không chỉ giúp chúng ta nhận biết mùi hương còn có thể ảnh hưởng đến cảm xúc ký ức. dụ, một mùi hương đặc trưng có thể gợi nhớ lại những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.

  1. Một trong năm giác quan chức năng thâu nhận phân biệt các mùi: Mũi cơ quan của khứu giác.

Comments and discussion on the word "khứu giác"